Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたの100の嫌いなところ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...