Các từ liên quan tới あなたの100の嫌いなところ
心当たりのない こころあたりのない
hoàn toàn không biết, bất ngờ, không có manh mối
手の届かないところ てのとどかないところ
(a place) out of one's reach
何のことはない なんのことはない
tầm thường, không nhiều
人の好む所となる ひとのこのむところとなる
được thích nhiều người yêu thích
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
何の様なこと なにのようなこと
chuyện như thế nào ?