Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたは知らない
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng