Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あなたは知らない
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
食べなくてはならない たべなくてはならない
cần ăn.
見当たらない みあたらない
không được tìm thấy
飽き足らない あきたらない あきたりない
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.
腹汚い はらぎたない
lòng dạ đen tối.
腹穢い はらぎたない
lòng dạ đen tối.
有らない あらない
không có