Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたをただ愛している
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật