Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
案を立てる あんをたてる
Lập kế hoạch, lên kế hoạch, bản thảo
跡を絶たない あとをたたない
không thể xóa bỏ
後を絶たない あとをたたない
không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc, vô tận
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
名立たる なだたる なだちたる
tiếng tăm nổi lên
旗を立てる はたをたてる
kéo cờ lên
頭をなでる あたまをなでる
xoa đầu.