Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたを感じていたい
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Được lợi
ていただく
Được...