Các từ liên quan tới あなたを感じていたい
跡を絶たない あとをたたない
không thể xóa bỏ
後を絶たない あとをたたない
không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc, vô tận
痛痒を感じない つうようをかんじない
không đau không ngứa; bình chân như vại
いい感じ いいかんじ
cảm giác dễ chịu, rung cảm tốt
あいたた あいた あいたっ アイタッ
Ouch!
立て坑 たてあな
đường hầm đào thẳng xuống
竪穴 たてあな
hố, trục
縦穴 たてあな
cái hầm; hồ đào sâu thẳng xuống lòng đẩt