Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたを見送る7日間
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
たことがある
Đã từng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao