Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
7日 なのか
Ngày bảy, mồng bảy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見送る みおくる
chờ đợi; mong đợi
見あたる みあたる
Tìm thấy (thứ đang tìm kiếm) :thường được dùng ở thế phủ định
お客を見送る おきゃくをみおくる
tiễn khách.
日の目を見る ひのめをみる
được hiện thực hóa