Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなた買います
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N5
たいです
Muốn
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...