Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あなた買います
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
頭を悩ます あたまをなやます
làm lo lắng, làm phiền não, làm đau đầu
相済まない あいすまない
xin lỗi, ăn năn, hối hận, hối lỗi
買いあおる かいあおる
Tích cực mua để nâng giá thị trường
生暖かい なまあたたかい
âm ấm
買い足す かいたす
mua thêm, mua dự trữ, mua bổ sung