Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなぶきホームライフ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao