Các từ liên quan tới あなぶきホームライフ
あぶな絵 あぶなえ
bản khắc gỗ Ukiyo-e (bản khắc gỗ tranh Phù thế)
危な気 あぶなげ あぶなき
có khả năng nguy hiểm
危な危な あぶなあぶな
timidly
hover fly
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
油穴付きドリル あぶらあなつきドリル
mũi khoan có lỗ dầu
chạn, tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự