Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの・・いま脂のってるんですケド。
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là