Các từ liên quan tới あの・・いま脂のってるんですケド。
留守の間 るすのあいだ るすのま
trong khi tôi vắng mặt
平行線のままである へいこうせんのままである
to remain as far apart as ever
言ってのける いってのける
thốt ra
Nhờ có... thì mới có...
ある程度まで あるていどまで
đến một mức nào đó
既の事 すってのこと すでのこと
thứ đã xảy ra; chuyện đã rồi
実っている みのっている
để trong việc chịu
あてなるもの あてなるもの
 hàng thượng phẩm, cực phẩm (từ cổ)