Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの世に行く
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
にくい
Khó...
N2
あまり(に)
Quá...