Kết quả tra cứu あの世に行く
Các từ liên quan tới あの世に行く
あの世に行く
あのよにいく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
◆ Cưỡi hạc chầu trời.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của あの世に行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あの世に行く/あのよにいくく |
Quá khứ (た) | あの世に行った |
Phủ định (未然) | あの世に行かない |
Lịch sự (丁寧) | あの世に行きます |
te (て) | あの世に行って |
Khả năng (可能) | あの世に行ける |
Thụ động (受身) | あの世に行かれる |
Sai khiến (使役) | あの世に行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あの世に行く |
Điều kiện (条件) | あの世に行けば |
Mệnh lệnh (命令) | あの世に行け |
Ý chí (意向) | あの世に行こう |
Cấm chỉ(禁止) | あの世に行くな |