Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの人は今!?
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...