Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今人 こんじん
con người ngày nay.
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
今では いまでは
bây giờ; ngày nay