Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの声で蜥蜴食らうか時鳥
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...