あの声で蜥蜴食らうか時鳥
あのこえでとかげくらうかほととぎす
☆ Cụm từ
Bạn không thể đánh giá một cuốn sách bằng bìa của nó

あの声で蜥蜴食らうか時鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あの声で蜥蜴食らうか時鳥
蜥蜴 とかげ せきえき トカゲ
Con thằn lằn
飛蜥蜴 とびとかげ トビトカゲ
thằn lằn bay
毒蜥蜴 どくとかげ ドクトカゲ
heloderm (any venomous lizard of genus Heloderma, incl. the gila monster and the beaded lizard)
火蜥蜴 ひとかげ
Con rồng lửa; con kỳ giông.
角蜥蜴 つのとかげ ツノトカゲ すみとかげ
con cóc có sừng
鎧蜥蜴 よろいとかげ
con thằn lằn có đuôi thắt lưng
蜥蜴座 とかげざ
(chòm sao) lacerta
大蜥蜴 おおとかげ オオトカゲ だいとかげ
loài thằn lằn