Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの夏が飽和する。
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
のが~です
Thì...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó