Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの夏で待ってる
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N1
とあって
Do/Vì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi