あっての
Nhờ có... thì mới có...
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện
打って出る うってでる
tấn công đối thủ
苦手である にがてである
điểm yếu, yếu, kém (về cái gì)
でっち上げる でっちあげる
tạo ra, xây dựng
夏ばて なつばて なつバテ
sự thích nghi với cái nóng mùa hè.
捏ち上げる でっちあげる
Gây dựng, tạo dựng, sản xuất (phim, chuyện)