Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの夏に戻りたい
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết