Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
家の辺りに いえのあたりに
xung quanh nhà, gần nhà
戻り もどり
sự trả lại
八つあたりに やつあたりに やっつあたりに
bừa bãi, ẩu
似合いの二人 にあいのふたり
đẹp đôi.
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
夏前に なつまえに
trước mùa hè
たにあい
khe núi, hẽm núi