Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの娘と野菊と渡し舟
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
あとで
Sau khi...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
とあって
Do/Vì