Các từ liên quan tới あの娘と野菊と渡し舟
渡し舟 わたしぶね
phà
野菊 のぎく
hoa cúc dại.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
người thừa kế, người thừa tự
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野襤褸菊 のぼろぎく ノボロギク
Senecio vulgaris (loài thực vật có hoa trong họ Cúc)