Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの娘は知らない
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
ものではない
Không nên...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép