Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
鼻息の荒い はないきのあらい
cáu giận, bực dọc
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
娘 むすめ
con gái.
あらいはだ
rough skin