Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの日、僕らの命はトイレットペーパーよりも軽かった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
ものだから
Tại vì
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp