Các từ liên quan tới あの日、僕らの命はトイレットペーパーよりも軽かった
トイレットペーパー トイレット・ペーパー トイレットペーパー トイレット・ペーパー トイレットペーパー
giấy vệ sinh.
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
タダより高いものはない タダよりたかいものはない ただよりたかいものはない
không có ai cho không ai cái gì
物の分かった もののわかった
công bình; có thể cảm giác được
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
便りの無いのは良い便り たよりのないのはよいたより
không liên lạc tức là vẫn bình an
口あたりのよい くちあたりのよい
bùi.
cô gái tinh nghịch