Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの日の僕をさがして
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
のが~です
Thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
のを知っていますか
Có biết... không?