Các từ liên quan tới あの日の僕をさがして
手足を伸ばす てあしをのばす
duỗi tay chân
手を差し伸べる てをさしのべる
giơ ra một có bàn tay; để mở rộng một có cánh tay
あの手この手 あのてこのて
cách này hay cách khác; bằng nhiều cách
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
やの明後日 やのあさって
3 ngày sau
あの世千日この世一日 あのよせんにちこのよいちにち
một ngày ở thế giới này bằng cả ngàn ngày ở thế giới bên kia
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
その日その日 そのひそのひ
mỗi ngày, từ ngày này sang ngày khác