Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの日を乗り越えて
N1
~あえて
Dám~
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi