Các từ liên quan tới あの日を乗り越えて
乗り越える のりこえる
trèo lên; vượt lên trên; vượt qua (khó khăn)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
乗り越す のりこす
đi vượt qua
乗り越し のりこし
sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...).
日越 にちえつ
Nhật Việt ( hay được viết trong các bài báo )
乗越す のりこす
lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗越し のりこし
việc lỡ bến (tàu, xe buýt...).
法を越える のりをこえる ほうをこえる
để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên