Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの時の中で僕らは
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
ものではない
Không nên...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian