Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
あの時 あのとき
bấy giờ
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
天の原 あまのはら てんのはら
bầu trời; những thiên đàng
腹の中で笑う はらのなかでわらう
cười thầm trong bụng
~の時 ~のとき
khi, lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
腹の中 はらのなか はらのうち
trong bụng