Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの時君は若かった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức