Các từ liên quan tới あの時君は若かった
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
あの時 あのとき
bấy giờ
時あたかも ときあたかも
Chính xác thời điểm này, chính xác thời điểm đó, ngay lúc đó, ngay khi
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
栃若時代 とちわかじだい
kỷ nguyên trong những năm 1950 do các nhà vô địch lớn tochinishiki và wakanohana i thống trị
若い時代 わかいじだい
hậu bối.
何時かは いつかは
sooner or later, in due time, in due course