Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの空をおぼえてる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~あえて
Dám~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay