Các từ liên quan tới あの空をおぼえてる
flame up
コツを覚える コツをおぼえる こつをおぼえる
sở trường
炎を上げて燃える ほのおをあげてもえる
cháy bùng lên
身に覚えのある みにおぼえのある
hình như tôi biết chỗ này
nhớ; nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện, tỉnh lại, trấn tĩnh lại, sự nghĩ lại, sực nhớ lại
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
骨を覚える ほねをおぼえる
để học những dây thừng; để có sở trường
頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】 あたまのうえのはえをおえ
Hãy lo cho bản thân trước khi lo cho người khác