Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの蒼い海より
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...