Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒼海 そうかい
biển xanh; đại dương
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
蒼い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
口あたりのよい くちあたりのよい
bùi.
よりあい
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị