Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの頃、君を追いかけた
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~ものを
~Vậy mà