Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
追いかけ おいかける
Đuổi theo
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追い打ちをかける おいうちをかける
tấn công kẻ thù
追いかける おいかける
săn, săn đuổi
あとを追う あとをおう
theo gót.
追っかけ おっかけ
cảnh đuổi theo
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua