Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの頃ペニー・レインと
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N4
あとで
Sau khi...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá