Các từ liên quan tới あの頃ペニー・レインと
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
mưa.
penny
レインブーツ レイン・ブーツ
giày đi mưa, ủng đi mưa
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó