Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
レインブーツ レイン・ブーツ
giày đi mưa, ủng đi mưa
レイン
mưa.
ペニー
penny
年の頃 としのころ
approximate age, age range
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó