Kết quả tra cứu ngữ pháp của あばたもえくぼ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ